570 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 7 TCN
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
Thập niên:
  • thập niên 590 TCN
  • thập niên 580 TCN
  • thập niên 570 TCN
  • thập niên 560 TCN
  • thập niên 550 TCN
Năm:
  • 573 TCN
  • 572 TCN
  • 571 TCN
  • 570 TCN
  • 569 TCN
  • 568 TCN
  • 567 TCN
570 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory570 TCN
DLXIX TCN
Ab urbe condita184
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4181
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−513 – −512
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2532–2533
Lịch Bahá’í−2413 – −2412
Lịch Bengal−1162
Lịch Berber381
Can ChiCanh Dần (庚寅年)
2127 hoặc 2067
    — đến —
Tân Mão (辛卯年)
2128 hoặc 2068
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−853 – −852
Lịch Dân Quốc2481 trước Dân Quốc
民前2481年
Lịch Do Thái3191–3192
Lịch Đông La Mã4939–4940
Lịch Ethiopia−577 – −576
Lịch Holocen9431
Lịch Hồi giáo1228 BH – 1227 BH
Lịch Igbo−1569 – −1568
Lịch Iran1191 BP – 1190 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1207
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−25
Dương lịch Thái−26
Lịch Triều Tiên1764

570 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

  • Xenophanes, nhà triết học, thần học, nhà thơ người Hy Lạp
  • Pythagoras, nhà triết học người Hy Lạp


Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s