Agnetha Fältskog |
---|
Fältskog năm 2013 |
Thông tin nghệ sĩ |
---|
Tên khai sinh | Agneta Åse Fältskog |
---|
Sinh | 5 tháng 4, 1950 (74 tuổi) Jönköping, Thụy Điển |
---|
Thể loại | - Pop
- schlager
- disco
- dân ca
- easy listening
- rock
|
---|
Nghề nghiệp | - ca sĩ
- viết bài hát
- sản xuất âm nhạc
|
---|
Nhạc cụ | |
---|
Năm hoạt động | 1967–1988, 2004–nay |
---|
Hãng đĩa | - Cupol
- CBS Records
- Polar Music
- Warner Music Group
- Universal Music Group
|
---|
Hợp tác với | - Bjorn Ulvaeus
- ABBA
- Gary Barlow
|
---|
|
---|
Website | agnetha.com |
---|
Agnetha Fältskog's voice from the BBC programme Front Row, ngày 3 tháng 5 năm 2013 [1]
| Trục trặc khi nghe tập tin âm thanh này? Xem hướng dẫn. | |
Agnetha Fältskog (phát âm tiếng Thụy Điển: [aŋˈneː.ˈta ˈfɛlt.ˈskuːɡ], sinh ngày 05 tháng 4 năm 1950) là một nghệ sĩ thu âm người Thụy Điển. Bà từng đạt được thành công ở Thụy Điển sau khi phát hành album đầu tay của bà Agnetha Fältskog vào năm 1968, và trở thành siêu sao quốc tế khi tham gia vào nhóm nhạc ABBA, với số đĩa đã bán được là hơn 370 triệu album và đĩa đơn trên toàn thế giới, [2][3] đưa bà trở thành một trong những nghệ sĩ của làng âm nhạc có số đĩa bán chạy nhất trong lịch sử và xếp vị trí thứ 2 hoặc 3 trong những ban nhạc có số đĩa bán chạy nhất trong lịch sử.[cần dẫn nguồn]
Kể từ khi rời khỏi ABBA, Fältskog vẫn tiếp tục gặt hái được thành công trong vai trò là một nghệ sĩ solo, mặc dù xen kẽ vào đó có những khoảng thời gian bà ngừng hoạt động.
Chú thích
- ^ “Agnetha Fältskog”. Front Row. ngày 3 tháng 5 năm 2013. BBC Radio 4. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2014. Chú thích có tham số trống không rõ:
|transcripturl=
(trợ giúp) - ^ “Abba set for reunion as Agnetha admits, 'I have a dream'”. guardian.co.uk. ngày 2 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2012.
- ^ “A heavenly enchantment called ABBA”. The Hindu. ngày 9 tháng 4 năm 2010. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2012.
Liên kết ngoài
- Website chính thức
| Bài viết liên quan âm nhạc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
ABBA |
---|
|
Album phòng thu | - Ring Ring
- Waterloo
- ABBA
- Arrival
- ABBA: The Album
- Voulez-Vous
- Super Trouper
- The Visitors
- Voyage
|
---|
Album tổng hợp | - Greatest Hits
- Greatest Hits Vol. 2
- Gracias Por La Música
- The Singles: The First Ten Years
- Thank You for the Music
- Hits! Hits! Hits!
- The Songbook – Australian Chart Hits
- Gold: Greatest Hits
- Oro: Grandes Éxitos
- More ABBA Gold: More ABBA Hits
- Thank You for the Music (box set)
- Love Stories
- The Definitive Collection
- 18 Hits
- The Complete Studio Recordings
- Number Ones
- The Albums
|
---|
Other albums | - ABBA Live
- Danh sách album tri ân ABBA
- Abba-esque
- The ABBA Generation
- ABBAmania
- Abbasalutely
- Rajaton Sings ABBA with Lahti Symphony Orchestra
- A Tribute to ABBA
- Mamma Mia
- Mamma Mia! Original Cast Recording
- Mamma Mia! The Movie Soundtrack
- Live at Wembley Arena
|
---|
Lưu diễn và truyền hình | - Eurovision Song Contest 1974
- European & Australian Tour (ABBA)
- ABBA: The Tour
- Dick Cavett Meets ABBA
- Congratulations: 50 Years of the Eurovision Song Contest
|
---|
Phim và nhạc kịch | |
---|
Trò chơi video | - SingStar ABBA
- ABBA: You Can Dance
|
---|
Âm nhạc liên quan | - Danh sách đĩa nhạc
- Giải thưởng và đề cử
- Danh sách bài hát
- "Just Like That"
- Bài hát chưa phát hành
- ABBA: The Museum
- Music of Sweden
|
---|
Cá nhân liên quan | - Stig Anderson
- Ola Brunkert
- Rutger Gunnarsson
- Janne Schaffer
- Michael B. Tretow
- Lasse Hallström
- A-Teens
- Björn Again
- Linda Ulvaeus
|
---|
Tiêu đề chuẩn | - BIBSYS: 1018296
- BNE: XX921011
- BNF: cb13893776q (data)
- GND: 119519046
- ICCU: Italy
- ISNI: 0000 0000 7839 1479
- KulturNav: 1718a400-a2bc-40c0-bae6-d0d8c441bb8f
- LCCN: n91059803
- LNB: 000269800
- MBA: aebbb417-0d18-4fec-a2e2-ce9663d1fa7e
- NKC: xx0034749
- NLK: KAC2020M7169
- NLP: a0000002911972
- NTA: 071571574
- PLWABN: 9810642563805606
- RERO: 02-A023955517
- SELIBR: 283813
- SUDOC: 179957120
- VIAF: 24787008
- WorldCat Identities: lccn-n91-059803
|
---|