Cúp Síp 2016
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | ![]() |
Thời gian | 2 – 9 tháng 3 |
Số đội | 8 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 3 (tại 3 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 16 |
Số bàn thắng | 35 (2,19 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() ![]() (3 bàn) |
← 2015 2017 → |
Cúp Síp 2016 (Cyprus Cup 2016), giải bóng đá nữ giao hữu thường niên được tổ chức tại Cộng hòa Síp, diễn ra từ 2 đến 9 tháng 3 năm 2016. Áo là đội tuyển giành chức vô địch.
Thể thức
Tám đội được chia làm hai bảng. Các đội đầu bảng thi đấu trận chung kết. Các đội nhì bảng tranh hạng ba. Các đội đứng thứ ba tranh hạng năm còn các đội đứng cuối bảng tranh hạng bảy.
Vòng bảng
Bảng A
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | +3 | 7 |
![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | +2 | 5 |
![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 |
![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | −3 | 1 |
Áo ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Burger ![]() | Báo cáo |
Sân vận động Anagennisi, Deryneia
Hungary ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | Gabbiadini ![]() Sabatino ![]() |
Sân vận động Anagennisi, Deryneia
Áo ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Zadrazil ![]() Billa ![]() | Báo cáo | Zágor ![]() |
Sân vận động GSZ, Larnaca
Ý ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Carissimi ![]() | Báo cáo | McCabe ![]() |
Sân vận động GSZ, Larnaca
Cộng hòa Ireland ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | Szabó ![]() |
Sân vận động Paralimni, Paralimni
Bảng B
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | +2 | 7 |
![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | +2 | 6 |
![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | −1 | 2 |
![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | −3 | 1 |
Wales ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Green ![]() Chivers ![]() | Báo cáo | Engman ![]() Saari ![]() |
Sân vận động GSZ, Larnaca
Ba Lan ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Chojnowski ![]() | Báo cáo |
Sân vận động GSZ, Larnaca
Wales ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Ward ![]() | Báo cáo | Pajor ![]() |
Sân vận động Paralimni, Paralimni
Phần Lan ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Danielsson ![]() | Báo cáo | Necidová ![]() Voňková ![]() |
Sân vận động Paralimni, Paralimni
Phần Lan ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | Wiankowska ![]() |
Sân vận động GSZ, Larnaca
Cộng hòa Séc ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Necidová ![]() | Báo cáo |
Sân vận động Paralimni, Paralimni
Vòng phân hạng
Tranh hạng bảy
Cộng hòa Ireland ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Littlejohn ![]() Quinn ![]() | Báo cáo |
Sân vận động Paralimni, Paralimni
Tranh hạng năm
Hungary ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Csiszár ![]() Vágó ![]() | Báo cáo | Estcourt ![]() |
Sân vận động Paralimni, Paralimni
Tranh hạng ba
Ý ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Guagni ![]() Bonansea ![]() Girelli ![]() | Báo cáo | Voňková ![]() |
Sân vận động GSZ, Larnaca
Chung kết
Áo ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Burger ![]() Schiechtl ![]() | Báo cáo | Kamczyk ![]() |
Sân vận động GSZ, Larnaca
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Website chính thức
- Women's Soccer United
- RSSSF