Cetraxate

Cetraxate
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Dược đồ sử dụngOral
Mã ATC
  • none
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
  • Nói chung: ℞ (Thuốc kê đơn)
Các định danh
Tên IUPAC
  • 3-[4-[4-(aminomethyl)cyclohexanecarbonyl]oxyphenyl]propanoic acid
Số đăng ký CAS
  • 34675-84-8
PubChem CID
  • 2680
ChemSpider
  • 2579
Định danh thành phần duy nhất
  • 5VPA8CPF0N
KEGG
  • D07663
ChEMBL
  • CHEMBL502896
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC17H23NO4
Khối lượng phân tử305.36 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • O=C(O)CCc2ccc(cc2)OC(=O)C1CCC(CN)CC1

Cetraxate (INN) là một loại thuốc tiêu hóa đường uống có tác dụng bảo vệ tế bào.[1][2]

Tham khảo

  1. ^ Kurebayashi Y, Ikeda T, Osada Y (tháng 1 năm 1988). “Cytoprotective action of cetraxate against HCl.ethanol-induced gastric lesion in rats”. Jpn. J. Pharmacol. 46 (1): 17–25. doi:10.1254/jjp.46.17. PMID 3367546.
  2. ^ Ishimori A, Yamagata S, Taima T (1979). “Effect of p-hydroxyphenyl-propionic ester of tranexamic acid hydrochloride (Cetraxate) on peptic ulcer. Multi-center clinical study”. Arzneimittelforschung. 29 (10): 1625–32. PMID 391240.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s