Chủ tịch |
---|
Nghề nghiệp |
---|
Tên | Chủ tịch |
---|
Loại nghề nghiệp | Employment |
---|
Ngành nghề hoạt động | Business |
---|
Mô tả |
---|
Năng lực | Leadership, financial skills |
---|
Nghề liên quan | CEO, Executive officer, Vice president, Managing Director, Representative Director, COO, General Manager, Chairman, Vice-Chairman |
---|
Chủ tịch (chữ Hán: 主席; "chủ" nghĩa là sở hữu, làm chủ; "tịch" nghĩa là chỗ ngồi, vị trí, mà trong đời sống còn được gọi là cái ghế theo nghĩa bóng) là người đứng đầu một tổ chức như ủy ban, công ty, hay nghị viện. Người giữ chức chủ tịch thường được các thành viên của nhóm đó bầu, và có nhiệm vụ chỉ đạo nhóm đó trong các cuộc họp một cách kỷ luật.
|
---|
Ban giám đốc | - Giám đốc hành chính
- Giám đốc phân tích
- Trưởng phòng kiểm toán
- Giám đốc thương hiệu
- Giám đốc kinh doanh
- Giám đốc kênh bán hàng
- Giám đốc thương mại
- Giám đốc truyền thông
- Giám đốc pháp chế
- Giám đốc nội dung
- Giám đốc sáng tạo
- Giám đốc dữ liệu
- Giám đốc kỹ thuật số
- Tổng giám đốc điều hành
- Trưởng phòng kinh nghiệm
- Giám đốc tài chính
- Trưởng phòng quản lý tài nguyên
- Giám đốc công nghệ thông tin
- Trưởng phòng an ninh thông tin
- Giám đốc đổi mới
- Giám đốc đầu tư
- Giám đốc tri thức
- Giám đốc học thuật
- Giám đốc pháp lý
- Trưởng phòng Marketing
- Giám đốc y tế
- Giám đốc mạng
- Giám đốc điều hành
- Giám đốc quản lý thu mua
- Giám đốc sản phẩm
- Giám đốc nghiên cứu
- Giám đốc tái cơ cấu
- Giám đốc doanh thu
- Giám đốc quản lý rủi ro
- Giám đốc khoa học
- Giám đốc chiến lược
- Giám đốc công nghệ
- Giám đốc thị trường
- Trưởng phòng quản trị website
|
---|
Các vị trí khác | |
---|
Liên quan | |
---|
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |