Cladrastis

Cladrastis
Cladrastis kentukea
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
(không phân hạng)Rosids
Bộ (ordo)Fabales
Họ (familia)Fabaceae
Phân họ (subfamilia)Faboideae
Tông (tribus)Sophoreae
Chi (genus)Cladrastis
Raf.
Các loài
Xem trong bài.

Cladrastis là một chi gồm bảy loài thực vật có hoa trong họ Đậu, trong đó có sáu loài bản địa của miền đông châu Á và một loài bản địa đông nam Bắc Mỹ.

Các loài
  • Cladrastis kentukea (Dum. Cours.) Rudd (syn. C. lutea). Đông nam Bắc Mỹ.
  • Cladrastis platycarpa (Maxim.) Makino. Nhật Bản.
  • Cladrastis parvifolia C.Y.Ma. Quảng Tây, Trung Quốc.
  • Cladrastis sinensis Hemsl. Trung Quốc.
  • Cladrastis scandens C.Y.Ma. Quý Châu, Trung Quốc.
  • Cladrastis sikokiana (Makino) Makino. Nhật Bản.
  • Cladrastis wilsonii Takeda. Hoa Trung.

Hình ảnh

Tham khảo

  • Andrews, S. (1997). Trees of the Year: Cladrastis and Maakia. Int. Dendrol. Soc. Year Book 1996: 12–26.
  • Spongberg, S. A. & Ma, J.-S. (1997). Cladrastis (Leguminosae subfamily Faboideae tribe Sophoreae): a historic and taxonomic overview. Int. Dendrol. Soc. Year Book 1996: 27–35.


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến tông đậu Sophoreae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s