Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2007
Dưới đây là danh sách các đội hình tham gia Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2007 ở Bỉ.
Tuổi của cầu thủ được tính đến ngày khởi tranh giải đấu (2 tháng 5 năm 2007).
Bảng A
Pháp
Huấn luyện viên: François Blaquart
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Joris Delle | (1990-03-29)29 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Metz | ||
2 | 2HV | Nicolas Seguin | (1990-03-06)6 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Lyon | ||
3 | 2HV | Abdelhamid El Kaoutari | (1990-03-17)17 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Montpellier | ||
4 | 2HV | Matthieu Saunier | (1990-02-07)7 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Bordeaux | ||
5 | 3TV | Alfred N'Diaye | (1990-03-06)6 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Nancy | ||
6 | 3TV | Omar Benzerga | (1990-01-16)16 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Lille | ||
7 | 4TĐ | Damien Le Tallec | (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Rennes | ||
8 | 4TĐ | Martial Riff | (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Sochaux | ||
9 | 3TV | Fabrice N'Sakala | (1990-07-21)21 tháng 7, 1990 (16 tuổi) | Troyes | ||
10 | 4TĐ | Vincent Acapandié | (1990-02-09)9 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Auxerre | ||
11 | 4TĐ | Thibaut Bourgeois | (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Metz | ||
12 | 3TV | Yann M'Vila | (1990-06-29)29 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | Rennes | ||
13 | 2HV | Aristote Lusinga | (1990-02-20)20 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Nantes | ||
14 | 3TV | Frédéric Duplus | (1990-04-07)7 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Sochaux | ||
15 | 4TĐ | Henri Saivet | (1990-10-26)26 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | Bordeaux | ||
16 | 1TM | Mathieu Gorgelin | (1990-08-05)5 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Lyon | ||
17 | 3TV | Saïd Mehamha | (1990-09-04)4 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Lyon | ||
18 | 2HV | Mamadou Sakho | (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain |
Đức
Huấn luyện viên: Paul Schomann
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fabian Giefer | (1990-05-17)17 tháng 5, 1990 (16 tuổi) | Bayer Leverkusen | ||
2 | 4TĐ | Markus Untch | (1990-04-29)29 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | 1. FC Nürnberg | ||
3 | 2HV | Nils Teixeira | (1990-07-10)10 tháng 7, 1990 (16 tuổi) | Bayer Leverkusen | ||
4 | 2HV | Marvin Pachan | (1990-04-11)11 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Schalke 04 | ||
5 | 3TV | Konstantin Rausch | (1990-03-15)15 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Hannover 96 | ||
6 | 3TV | Kevin Wolze | (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Bolton Wanderers | ||
7 | 4TĐ | Henning Sauerbier | (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Bayer Leverkusen | ||
8 | 3TV | Patrick Funk | (1990-02-11)11 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | VfB Stuttgart | ||
9 | 3TV | Sascha Bigalke | (1990-01-08)8 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Hertha BSC | ||
10 | 3TV | Toni Kroos | (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Bayern Munich | ||
11 | 4TĐ | Marvin Knoll | (1990-12-05)5 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | Hertha BSC | ||
12 | 1TM | René Vollath | (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | 1. FC Nürnberg | ||
13 | 2HV | Kai-Bastian Evers | (1990-04-04)4 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Borussia Dortmund | ||
14 | 2HV | Viktor Maier | (1990-06-12)12 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | Hamburger SV | ||
15 | 3TV | Tony Jantschke | (1990-04-07)7 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Borussia Mönchengladbach | ||
16 | 4TĐ | Dennis Dowidat | (1990-01-10)10 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Borussia Mönchengladbach | ||
17 | 4TĐ | Richard Sukuta-Pasu | (1990-06-24)24 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | Bayer Leverkusen | ||
18 | 4TĐ | Eric Tappiser | (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Borussia Mönchengladbach |
Tây Ban Nha
Huấn luyện viên: Juan Santisteban
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yelco Ramos | (1990-02-23)23 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Albacete | ||
2 | 2HV | Moisés Jiménez | (1990-06-29)29 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | Sevilla | ||
3 | 2HV | Alberto Morgado | (1990-05-10)10 tháng 5, 1990 (16 tuổi) | Alavés | ||
4 | 2HV | David Rochela | (1990-02-19)19 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Deportivo La Coruña | ||
5 | 2HV | Nacho | (1990-01-18)18 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Real Madrid | ||
6 | 3TV | Ignacio Camacho | (1990-05-04)4 tháng 5, 1990 (16 tuổi) | Atlético Madrid | ||
7 | 3TV | Ximo | (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Valencia | ||
8 | 3TV | David González | (1990-01-20)20 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Barcelona | ||
9 | 4TĐ | Bojan | (1990-08-28)28 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Barcelona | ||
10 | 3TV | Fran Mérida | (1990-03-04)4 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Arsenal | ||
11 | 4TĐ | Isma López | (1990-01-29)29 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Athletic Bilbao | ||
12 | 4TĐ | Lucas Porcar | (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Espanyol | ||
13 | 1TM | David de Gea | (1990-11-07)7 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | Atlético Madrid | ||
14 | 4TĐ | Iago Falque | (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Barcelona | ||
15 | 2HV | Sergio Rodríguez | (1990-08-22)22 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Atlético Madrid | ||
16 | 4TĐ | Dani Aquino | (1990-07-27)27 tháng 7, 1990 (16 tuổi) | Real Murcia | ||
17 | 2HV | Pichu Atienza | (1990-01-18)18 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Atlético Madrid | ||
18 | 4TĐ | Ander Vitoria | (1990-01-22)22 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Athletic Bilbao |
Ukraina
Huấn luyện viên: Yuriy Kalitvintsev
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Anton Sytnykov | (1991-07-12)12 tháng 7, 1991 (15 tuổi) | Dynamo Kyiv | ||
2 | 2HV | Dmytro Kushnirov | (1990-04-01)1 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | RUFK Kyiv | ||
3 | 2HV | Oleksandr Stetsenko | (1990-03-02)2 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | FC Vidradnyi | ||
4 | 2HV | Maksym Maksymenko | (1990-05-28)28 tháng 5, 1990 (16 tuổi) | Shakhtar Donetsk | ||
5 | 2HV | Volodymyr Pidvirnyy | (1990-01-12)12 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Karpaty Lviv | ||
6 | 4TĐ | Vitaliy Vitsenets | (1990-08-03)3 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Shakhtar Donetsk | ||
7 | 4TĐ | Dmytro Korkishko | (1990-05-04)4 tháng 5, 1990 (16 tuổi) | Dynamo Kyiv | ||
8 | 3TV | Kyrylo Petrov | (1990-06-22)22 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | Dynamo Kyiv | ||
9 | 3TV | Ilya Mikhalyov | (1990-07-31)31 tháng 7, 1990 (16 tuổi) | Shakhtar Donetsk | ||
10 | 3TV | Artur Karnoza | (1990-08-02)2 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Dnipro Dnipropetrovsk | ||
11 | 4TĐ | Serhiy Shevchuk | (1990-09-21)21 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Dynamo Kyiv | ||
12 | 2HV | Anatoliy Mudrak | (1990-11-14)14 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | Inter-Lilia Dnipropetrovsk | ||
13 | 2HV | Maksym Bilyi | (1990-06-21)21 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | Shakhtar Donetsk | ||
14 | 3TV | Yevhen Shakhov | (1990-11-30)30 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | Dnipro Dnipropetrovsk | ||
15 | 2HV | Dmytro Niemchaninov | (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | RUFK Kyiv | ||
16 | 3TV | Denys Harmash | (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | RUFK Kyiv | ||
17 | 4TĐ | Dmytro Yeremenko | (1990-06-20)20 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | Volyn Lutsk | ||
18 | 1TM | Vyacheslav Bazylevych | (1990-09-07)7 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Shakhtar Donetsk |
Bảng B
Bỉ
Huấn luyện viên: Bob Browaeys
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jo Coppens | (1990-12-21)21 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | Genk | ||
2 | 2HV | Dimitri Daeseleire | (1990-05-18)18 tháng 5, 1990 (16 tuổi) | Genk | ||
3 | 2HV | Rudy Ngombo | (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Standard Liège | ||
4 | 2HV | Koen Hustinx | (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Genk | ||
5 | 2HV | Niels Ringoot | (1990-04-22)22 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Anderlecht | ||
6 | 3TV | Laurens Spruyt | (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Genk | ||
7 | 4TĐ | Guillaume François | (1990-06-03)3 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | Mouscron | ||
8 | 3TV | Cédric Ciza | (1990-02-02)2 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Anderlecht | ||
9 | 4TĐ | Christian Benteke | (1990-12-03)3 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | Genk | ||
10 | 3TV | Eden Hazard | (1991-01-07)7 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | Lille | ||
11 | 4TĐ | Kevin Kis | (1990-09-26)26 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Genk | ||
12 | 1TM | Stefan Deloose | (1990-01-14)14 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Lokeren | ||
13 | 2HV | Maxim Geurden | (1990-11-02)2 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | Genk | ||
14 | 3TV | Sébastien Phiri | (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (16 tuổi) | Brussels | ||
15 | 3TV | Kerem Zevne | (1990-01-16)16 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Genk | ||
16 | 4TĐ | Guillaume Clinckemaillie | (1990-10-07)7 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | Anderlecht | ||
17 | 4TĐ | Nill De Pauw | (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Lokeren | ||
18 | 4TĐ | Maurizio Aquino | (1990-03-01)1 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Genk |
Anh
Huấn luyện viên: John Peacock
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jason Steele | (1990-08-18)18 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Middlesbrough | ||
2 | 2HV | Seth Ofori-Twumasi | (1990-05-15)15 tháng 5, 1990 (16 tuổi) | Chelsea | ||
3 | 2HV | Joe Mattock | (1990-05-15)15 tháng 5, 1990 (16 tuổi) | Leicester City | ||
4 | 3TV | Henri Lansbury | (1990-10-12)12 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | Arsenal | ||
5 | 2HV | Krystian Pearce | (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Birmingham City | ||
6 | 2HV | Jordan Spence | (1990-05-24)24 tháng 5, 1990 (16 tuổi) | West Ham United | ||
7 | 4TĐ | Danny Welbeck | (1990-11-26)26 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | Manchester United | ||
8 | 4TĐ | Danny Rose | (1990-07-02)2 tháng 7, 1990 (16 tuổi) | Leeds United | ||
9 | 4TĐ | Rhys Murphy | (1990-11-06)6 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | Arsenal | ||
10 | 3TV | Victor Moses | (1990-12-12)12 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | Crystal Palace | ||
11 | 3TV | Tristan Plummer | (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Bristol City | ||
12 | 2HV | Tom Taiwo | (1990-02-27)27 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Chelsea | ||
13 | 1TM | Alex Smithies | (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Huddersfield Town | ||
14 | 3TV | Michael Woods | (1990-04-06)6 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Chelsea | ||
15 | 3TV | Dan Gosling | (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Plymouth Argyle | ||
16 | 3TV | Nathan Porritt | (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Middlesbrough | ||
17 | 3TV | Jonathan Franks | (1990-04-08)8 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Middlesbrough | ||
18 | 2HV | Gavin Hoyte | (1990-06-06)6 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | Arsenal |
Iceland
Huấn luyện viên: Luka Kostić
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Vignir Jóhannesson | (1990-09-06)6 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Breiðablik | ||
2 | 2HV | Jóhann Laxdal | (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Stjarnan | ||
3 | 2HV | Kristinn Jónsson | (1990-08-04)4 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Breiðablik | ||
4 | 3TV | Frans Elvarsson | (1990-08-14)14 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Njarðvík | ||
5 | 3TV | Eggert Rafn Einarsson | (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | KR Reykjavík | ||
6 | 3TV | Hólmar Örn Eyjólfsson | (1990-08-06)6 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | HK Kopavogur | ||
7 | 2HV | Dofri Snorrason | (1990-07-21)21 tháng 7, 1990 (16 tuổi) | KR Reykjavík | ||
8 | 4TĐ | Ragnar Gunnarsson | (1990-06-06)6 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | IA Akranes | ||
9 | 4TĐ | Viktor Illugason | (1990-01-25)25 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Reading | ||
10 | 3TV | Bjorn Jónsson | (1990-10-07)7 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | Heerenveen | ||
11 | 4TĐ | Kolbeinn Sigþórsson | (1990-03-14)14 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | HK Kopavogur | ||
12 | 1TM | Trausti Sigurbjörnsson | (1990-09-25)25 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | IA Akranes | ||
13 | 3TV | Victor Pálsson | (1991-04-30)30 tháng 4, 1991 (16 tuổi) | Fylkir | ||
14 | 4TĐ | Arnar Geirsson | (1991-08-30)30 tháng 8, 1991 (15 tuổi) | Valur | ||
15 | 4TĐ | Aron Palomares | (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | HK Kopavogur | ||
16 | 2HV | Þórarinn Ingi Valdimarsson | (1990-04-23)23 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | IBV Vestmannaeyar | ||
17 | 4TĐ | Brynjar Benediktsson | (1990-02-07)7 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | FH Hafnarfjarðar | ||
18 | 2HV | Finnur Margeirsson | (1991-03-08)8 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | Breiðablik | ||
19 | 1TM | Arnar Darri Pétursson | (1991-03-16)16 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | Stjarnan |
Hà Lan
Huấn luyện viên: Albert Stuivenberg
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sergio Padt | (1990-06-06)6 tháng 6, 1990 (16 tuổi) | Ajax | ||
2 | 2HV | Anthony Bentem | (1990-03-19)19 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Sparta | ||
3 | 2HV | Timothy van der Meulen | (1990-03-02)2 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Ajax | ||
4 | 2HV | Patrick van Aanholt | (1990-08-29)29 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | PSV | ||
5 | 2HV | Ridny Cairo | (1990-02-09)9 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | PSV | ||
6 | 2HV | Daley Blind | (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Ajax | ||
7 | 3TV | Nacer Barazite | (1990-05-27)27 tháng 5, 1990 (16 tuổi) | Arsenal | ||
8 | 3TV | Leroy Fer | (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Feyenoord | ||
9 | 4TĐ | Género Zeefuik | (1990-04-05)5 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | PSV | ||
10 | 3TV | Georginio Wijnaldum | (1990-11-11)11 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | Feyenoord | ||
11 | 4TĐ | Luciano Narsingh | (1990-09-13)13 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Heerenveen | ||
12 | 2HV | Johnny de Vries | (1990-02-20)20 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Heerenveen | ||
13 | 2HV | Kaj Ramsteijn | (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Feyenoord | ||
14 | 3TV | Marko Vejinović | (1990-02-03)3 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | AZ | ||
15 | 3TV | Wouter de Vogel | (1990-09-17)17 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | AZ | ||
16 | 1TM | Jeroen Zoet | (1991-01-06)6 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | PSV | ||
17 | 4TĐ | Luís Pedro | (1990-04-27)27 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Feyenoord | ||
18 | 4TĐ | Pepijn Kluin | (1990-04-23)23 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | AZ |
Ghi chú
Liên kết ngoài
- Report
Bản mẫu:European Under-16/17 Football Championship