Dicalci phosphat

Dicalcium phosphate

Dicalci phosphat (dicalcium phosphate - DCP) là muối calci của axit phosphoric, có công thức hóa học là CaHPO4.2H2O, phân tử khối là 172,10.

Dicalci phosphat thường ở dạng bột, có màu trắng hoặc mầu trắng hơi ngả vàng; đường dùng bổ sung vào khẩu phần ăn của vật nuôi để cung cấp calci, phosphor.[1]

Chú thích

  1. ^ “Tiêu chuẩn đối với Dicalci phosphat dùng làm thức ăn chăn nuôi (Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9471:2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ về thức ăn chăn nuôi - Dicalci phosphat - Yêu cầu kỹ thuật - Animal feeding stuffs - Specificatioin for dicalcium phosphates)”. Luật Việt Nam.[liên kết hỏng]
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến hóa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Hợp chất calci
Ca(I)
  • CaH
  • CaCl
Ca(II)
  • CaH2
  • Ca(N3)2
  • CaAl2O4
  • CaB6
  • CaBr2
  • Ca(BrO3)2
  • CaC2
  • CaCN2
  • Ca(CN)2
  • CaCO3
  • CaC2O4
  • C12H14O12Ca
  • CaCl2
  • Ca(ClO)2
  • Ca(ClO3)2
  • CaCrO4
  • CaF2
  • Ca(HCO3)2
  • Ca(HSO3)2
  • CaI2
  • Ca(IO3)2
  • Ca(MnO4)2
  • Ca(NO3)2
  • CaO
  • CaO2
  • Ca(OH)2
  • CaP
  • CaS
  • CaSO3
  • CaSO4
  • CaSi2
  • CaTiO3
  • Ca2P2O7
  • Ca2SiO4
  • Ca3Al2O6
  • Ca3(AsO4)2
  • Ca3(BO3)2
  • Ca3(C6H5O7)2
  • Ca(C2H3O2)2
  • Ca3N2
  • Ca3P2
  • Ca3(PO4)2
  • Ca(H2PO4)2
  • CaHPO4
  • C36H70CaO4
  • Cổng thông tin Hóa học