Dimitar IvankovThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Dimitar Ivanov Ivankov |
---|
Ngày sinh | 30 tháng 10, 1975 (48 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Sofia, Bulgaria |
---|
Chiều cao | 1,88 m (6 ft 2 in)[1] |
---|
Vị trí | Thủ môn |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
| Levski Sofia |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1996–2005 | Levski Sofia | 275 | (24) |
---|
2005–2008 | Kayserispor | 94 | (6) |
---|
2008–2011 | Bursaspor | 90 | (6) |
---|
2011 | Anorthosis Famagusta | 0 | (0) |
---|
Tổng cộng | | 478 | (36) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1998–2010 | Bulgaria | 64 | (0) |
---|
Sự nghiệp quản lý |
---|
Năm | Đội |
---|
2019 | Levski Sofia (huấn luyện viên thủ môn) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Dimitar Ivanov Ivankov (tiếng Bulgaria: Димитър Иванов Иванков; sinh ngày 30 tháng 10 năm 1975) là một cựu cầu thủ bóng đá người Bulgaria, từng thi đấu ở vị trí thủ môn.
Tham khảo
- ^ “Започваме ги с Швеция. 10 години след лудото американско лято се готвим за скок в Европа” (bằng tiếng Bulgaria). standartnews.com. ngày 12 tháng 6 năm 2004. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2017.
Liên kết ngoài
- Profile at LevskiSofia.info
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |