Ethadione

Ethadione
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
  • N03AC03 (WHO)
Các định danh
Tên IUPAC
  • 3-Ethyl-5,5-dimethyl-1,3-oxazolidine-2,4-dione
Số đăng ký CAS
  • 520-77-4
PubChem CID
  • 10630
ChemSpider
  • 10184 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • I0F8O700BB
KEGG
  • C17724 ☑Y
ChEMBL
  • CHEMBL93047 ☑Y
ECHA InfoCard100.007.544
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC7H11NO3
Khối lượng phân tử157.167 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • O=C1N(C(=O)OC1(C)C)CC
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C7H11NO3/c1-4-8-5(9)7(2,3)11-6(8)10/h4H2,1-3H3 ☑Y
  • Key:SIGSNYAYBSJATD-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Ethadione là một loại thuốc chống co giật trong gia đình oxazolidinedione được sử dụng chủ yếu để điều trị co giật.[1]

Tham khảo

  1. ^ Bergstrand, A.; Bergstrand, C. G.; Engstrom, N.; Herrlin, K. M. (1962). “Renal histology during treatment with oxazolidine-diones (trimethadione, ethadione, and paramethadione)”. Pediatrics. 30: 601–607. PMID 13970793.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s