Galactia

Galactia
Galactia striata
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
(không phân hạng)Rosids
Bộ (ordo)Fabales
Họ (familia)Fabaceae
Phân họ (subfamilia)Faboideae
Tông (tribus)Phaseoleae
Phân tông (subtribus)Diocleinae
Chi (genus)Galactia
P. Browne
Các loài
Xem trong bài.

Galactia là một chi thực vật có hoa thuộc họ Fabaceae.

Một số loài

  • Galactia anomala Lundell
  • Galactia martii DC.
  • Galactia megalophylla (F.Muell.) J.H.Willis
  • Galactia regularis (L.) Britton et al.[cần kiểm chứng] (= G. volubilis)
  • Galactia smallii
  • Galactia striata (Jacq.) Urb.
    • Galactia striata var. villosa (Wight & Arn.) Verdc. (= G. tenuiflora var. villosa)
  • Galactia tenuiflora (Willd.) Wight & Arn.
    • Galactia tenuiflora var. lucida[cần kiểm chứng]

Hình ảnh

Chú thích

Tham khảo

Bài viết liên quan đến tông đậu Phaseoleae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
  • Wikidata: Q3310309
  • Wikispecies: Galactia
  • APDB: 190867
  • APNI: 57911
  • BioLib: 108451
  • EoL: 28227
  • EPPO: 1GACG
  • FloraBase: 21568
  • FNA: 113137
  • FoC: 113137
  • GBIF: 2983979
  • GRIN: 4799
  • iNaturalist: 85340
  • IPNI: 30002203-2
  • IRMNG: 1276918
  • ITIS: 26683
  • NCBI: 100145
  • PLANTS: GALAC
  • POWO: urn:lsid:ipni.org:names:30002203-2
  • Tropicos: 40011673
  • uBio: 707848