Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2006
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Thụy Sĩ |
Thời gian | 11 tháng 7 – 22 tháng 7 |
Số đội | 8 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 15 |
Số bàn thắng | 39 (2,6 bàn/trận) |
Số khán giả | 14.773 (985 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | ![]() |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() ![]() |
← 2005 2007 → |
Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2006 diễn ra tại Thụy Sĩ từ ngày 11 tháng 7 đến 22 tháng 7 năm 2006.
Vòng bảng
Bảng A
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 |
![]() | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 |
![]() | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 |
![]() | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 |
Đức ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Angel ![]() | Chi tiết | Krantz ![]() |
Stadion Neufeld, Bern
Trọng tài: Teodora Albon (România)
Đan Mạch ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
E. Madsen ![]() | Chi tiết | Elsen ![]() |
Sân vận động Solothurn, Solothurn
Trọng tài: Sandra Braz Bastos (Bồ Đào Nha)
Đức ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Bajramaj ![]() Keßler ![]() | Chi tiết |
Stadion Rankmatte, Langenthal
Trọng tài: Paloma Quintero Siles (Tây Ban Nha)
Thụy Điển ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Stadion Neufeld, Bern
Trọng tài: Rachel Cohen (Israel)
Thụy Điển ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Stadion Rankmatte, Langenthal
Trọng tài: Hilal Tuba Tosun Ayer (Thổ Nhĩ Kỳ)
Bảng B
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 |
![]() | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 |
![]() | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 |
![]() | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 |
Nga ![]() | 1 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Danilova ![]() | Chi tiết | Delie ![]() Coton Pélagie ![]() Le Sommer ![]() |
Stadion Breite, Schaffhausen
Trọng tài: Hilal Tuba Tosun Ayer (Thổ Nhĩ Kỳ)
Thụy Sĩ ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Sarrasin ![]() Meyer ![]() | Chi tiết |
Stadion Schützenwiese, Winterthur
Trọng tài: Kateryna Monzul (Ukraina)
Hà Lan ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Delie ![]() |
Stadion Bergholz, Wil
Trọng tài: Sandra Braz Bastos (Bồ Đào Nha)
Thụy Sĩ ![]() | 1 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Abbé ![]() | Chi tiết | Danilova ![]() |
Stadion Breite, Schaffhausen
Trọng tài: Teodora Albon (România)
Pháp ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Houara ![]() Mazaloubeaud ![]() Delie ![]() | Chi tiết |
Stadion Bergholz, Wil
Trọng tài: Paloma Quintero Siles (Tây Ban Nha)
Hà Lan ![]() | 1 – 5 | ![]() |
---|---|---|
van der Heijde ![]() | Chi tiết | Danilova ![]() Terekhova ![]() |
Stadion Schützenwiese, Winterthur
Trọng tài: Rachel Cohen (Israel)
Vòng đấu loại trực tiếp
Bán kết | Chung kết | ||||||||
![]() | 4 | ||||||||
![]() | 0 | ||||||||
![]() | 3 | ||||||||
![]() | 0 | ||||||||
![]() | 1 | ||||||||
![]() | 0 |
Bán kết
Đức ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Angel ![]() M. Kerschowski ![]() Maier ![]() I. Kerschowski ![]() | Chi tiết |
Pháp ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Delie ![]() | Chi tiết |
Sân vận động Solothurn, Solothurn
Trọng tài: Hilal Tuba Tosun Ayer (Thổ Nhĩ Kỳ)
Chung kết
Đức ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
I. Kerschowski ![]() M. Kerschowski ![]() | Chi tiết |
Stadion Neufeld, Bern
Trọng tài: Paloma Quintero Siles (Tây Ban Nha)
Tham khảo
Liên kết ngoài
- UEFA.com
- RSSSF