Giải vô địch bóng ném nữ thế giới

Giải vô địch bóng ném nữ thế giới
Môn thể thaoBóng ném
Thành lập1957; 67 năm trước (1957)
Số đội32 (vòng chung kết)
Liên đoàn châu lụcQuốc tế (IHF)
Đương kim vô địch Na Uy (lần thứ 4)
Nhiều danh hiệu nhất Na Uy (4 lần)
 Nga (4 lần)

Giải vô địch bóng ném nữ thế giới (tiếng Anh: World Women's Handball Championship) là một giải tranh chức vô địch dành cho các đội tuyển bóng ném nữ các nước. Giải này do Liên đoàn bóng ném thế giới tổ chức, mỗi 2 năm một lần. Giải được tổ chức lần đầu năm 1957.

Tổng kết các giải

Năm Nước chủ nhà Tranh huy chương vàng Tranh huy chương đồng
Vàng Tỷ số Bạc Đồng Tỷ số Hạng tư
1957
Details
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư
Nam Tư
Tiệp Khắc
Tiệp Khắc
7 - 1 Hungary
Hungary
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư
Nam Tư
9 - 6 Tây Đức
Tây Đức
1962
Details
România
România
România
România
8 - 5 Đan Mạch
Đan Mạch
Tiệp Khắc
Tiệp Khắc
6 - 5 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư
Nam Tư
1965
Details
Tây Đức
Tây Đức
Hungary
Hungary
5 - 3 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư
Nam Tư
Tây Đức
Tây Đức
11 - 10 Tiệp Khắc
Tiệp Khắc
1971
Details
Hà Lan
Hà Lan
Cộng hòa Dân chủ Đức
Đông Đức
11 - 8 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư
Nam Tư
Hungary
Hungary
12 - 11 România
România
1973
Details
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư
Nam Tư
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư
Nam Tư
16 - 11 România
România
Liên Xô
Liên Xô
20 - 12 Hungary
România
1975
Details
Liên Xô
Liên Xô
Cộng hòa Dân chủ Đức
Đông Đức
no final Liên Xô
Liên Xô
Hungary
Hungary
no 3rd place playoff România
România
1978
Details
Tiệp Khắc
Tiệp Khắc
Cộng hòa Dân chủ Đức
Đông Đức
no final Liên Xô
Liên Xô
Hungary
Hungary
no 3rd place playoff Tiệp Khắc
Tiệp Khắc
1982
Details
Hungary
Hungary
Liên Xô
Liên Xô
no final Hungary
Hungary
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư
Nam Tư
no 3rd place playoff Cộng hòa Dân chủ Đức
Đông Đức
1986
Details
Hà Lan
Hà Lan
Liên Xô
Liên Xô
30 - 22 Tiệp Khắc
Tiệp Khắc
Na Uy
Na Uy
23 - 19 Cộng hòa Dân chủ Đức
Đông Đức
1990
Details
Hàn Quốc
Hàn Quốc
Liên Xô
Liên Xô
24 - 22 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư
Nam Tư
Cộng hòa Dân chủ Đức
Đông Đức
25 - 19 Tây Đức
Tây Đức
1993
Details
Na Uy
Na Uy
Đức
Đức
22 - 21
OT
Đan Mạch
Đan Mạch
Na Uy
Na Uy
20 - 19 România
România
1995
Details
Áo Hungary
Áo / Hungary
Hàn Quốc
Hàn Quốc
25 - 20 Hungary
Hungary
Đan Mạch
Đan Mạch
25 - 24 Na Uy
Na Uy
1997
Details
Đức
Đức
Đan Mạch
Đan Mạch
33 - 20 Na Uy
Na Uy
Đức
Đức
27 - 25 Nga
Nga
1999
Details
Đan Mạch Na Uy
Đan Mạch / Na Uy
Na Uy
Na Uy
25 - 24
2OT
Pháp
Pháp
Áo
Áo
31 - 28
OT
România
România
2001
Details
Ý
Ý
Nga
Nga
30 - 25 Na Uy
Na Uy
Cộng hòa Liên bang Nam Tư
Nam Tư
42 - 40 Đan Mạch
Đan Mạch
2003
Details
Croatia
Croatia
Pháp
Pháp
32 - 29
OT
Hungary
Hungary
Hàn Quốc
Hàn Quốc
31 - 29 Ukraina
Ukraina
2005
Details
Nga
Nga
Nga
Nga
28 - 23 România
România
Hungary
Hungary
27 - 24 Đan Mạch
Đan Mạch
2007
Details
Pháp
Pháp
Nga
Nga
29 - 24 Na Uy
Na Uy
Đức
Đức
36 - 35
OT
România
România
2009
Details
Trung Quốc
Trung Quốc
Nga
Nga
25 - 22 Pháp
Pháp
Na Uy
Na Uy
31 - 26 Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
2011
Details
Brasil
Brasil
Na Uy
Na Uy
32–24 Pháp
Pháp
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
24–18 Đan Mạch
Đan Mạch
24
2013
Details
Serbia
Serbia
Brasil
Brasil
22–20 Serbia
Serbia
Đan Mạch
Đan Mạch
30–26 Ba Lan
Ba Lan
24
2015
Details
Đan Mạch
Đan Mạch
Na Uy
Na Uy
31–23 Hà Lan
Hà Lan
România
Ba Lan
31–22 Ba Lan
Ba Lan
24
2017
Details
Đức
Đức
Pháp
Pháp
23–21 Na Uy
Na Uy
Hà Lan
Hà Lan
24–21 Thụy Điển
Thụy Điển
24
2019
Details
Nhật Bản
Nhật Bản
Hà Lan
Hà Lan
30–29 Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Nga
Nga
33–28 Na Uy
Na Uy
24
2021
Details
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Na Uy
Na Uy
29–22 Pháp
Pháp
Đan Mạch
Đan Mạch
35–28 Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
32
2023
Details
Đan Mạch
Đan Mạch/ Na Uy
Na Uy/ Thụy Điển
Thụy Điển
32
2025
Details
Đức
Đức/ Hà Lan
Hà Lan
32
2027
Details
Hungary
Hungary
32

Bảng tổng kết huy chương

HạngĐoànVàngBạcĐồngTổng số
1 Na Uy44311
2 Nga4015
3 Liên Xô3216
4 Đông Đức3014
5 Pháp2406
6 Hungary1449
7 Nam Tư1326
8 Đan Mạch1236
9 România1214
10 Hà Lan1113
 Tiệp Khắc1113
12 Đức1023
13 Hàn Quốc1012
14 Brasil1001
15 Tây Ban Nha0112
16 Serbia0101
17 Nam Tư0011
 Tây Đức0011
 Áo0011
Tổng số (19 đơn vị)25252575

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
World Handball Championships
Nam
Giải đấu
  • Đức 1938
  • Thụy Điển 1954
  • Đông Đức 1958
  • Tây Đức 1961
  • Tiệp Khắc 1964
  • Thụy Điển 1967
  • Pháp 1970
  • Đông Đức 1974
  • Đan Mạch 1978
  • Tây Đức 1982
  • Thụy Sĩ 1986
  • Tiệp Khắc 1990
  • Thụy Điển 1993
  • Iceland 1995
  • Nhật Bản 1997
  • Ai Cập 1999
  • Pháp 2001
  • Bồ Đào Nha 2003
  • Tunisia 2005
  • Đức 2007
  • Croatia 2009
  • Thụy Điển 2011
  • Tây Ban Nha 2013
  • Qatar 2015
  • Pháp 2017
  • Đan Mạch / Đức 2019
  • Ai Cập 2021
  • Ba Lan / Thụy Điển 2023
  • Croatia / Đan Mạch / Na Uy 2025
  • Đức 2027
  • CXĐ 2029
  • CXĐ 2031
Danh sách cầu thủ
  • 1938
  • 1954
  • 1958
  • 1961
  • 1964
  • 1967
  • 1970
  • 1974
  • 1978
  • 1982
  • 1986
  • 1990
  • 1993
  • 1995
  • 1997
  • 1999
  • 2001
  • 2003
  • 2005
  • 2007
  • 2009
  • 2011
  • 2013
  • 2015
  • 2017
  • 2019
  • 2021
  • 2023
Nữ
Giải đấu
  • Nam Tư 1957
  • România 1962
  • Tây Đức 1965
  • Hà Lan 1971
  • Nam Tư 1973
  • Liên Xô 1975
  • Tiệp Khắc 1978
  • Hungary 1982
  • Hà Lan 1986
  • Hàn Quốc 1990
  • Na Uy 1993
  • Áo / Hungary 1995
  • Đức 1997
  • Đan Mạch / Na Uy 1999
  • Ý 2001
  • Croatia 2003
  • Nga 2005
  • Pháp 2007
  • Trung Quốc 2009
  • Brasil 2011
  • Serbia 2013
  • Đan Mạch 2015
  • Đức 2017
  • Nhật Bản 2019
  • Tây Ban Nha 2021
  • Đan Mạch / Na Uy / Thụy Điển 2023
  • Đức / Hà Lan 2025
  • Hungary 2027
  • CXĐ 2029
  • CXĐ 2031
Danh sách cầu thủ
  • 1957
  • 1962
  • 1965
  • 1971
  • 1973
  • 1975
  • 1978
  • 1982
  • 1986
  • 1990
  • 1993
  • 1995
  • 1997
  • 1999
  • 2001
  • 2003
  • 2005
  • 2007
  • 2009
  • 2011
  • 2013
  • 2015
  • 2017
  • 2019
  • 2021
  • 2023
  • Danh sách đội tuyển tham dự (nam)
  • Danh sách đội tuyển tham dự (nữ)
  • x
  • t
  • s
Bóng ném quốc tế
  • IHF
  • Thế vận hội
  • Giải vô địch thế giới
  • Đội tuyển quốc gia
  • Cầu thủ xuất sắc nhất năm
  • Bóng ném bãi biển
    • Giải vô địch thế giới
    • World Games
Quốc tế
  • Giải vô địch thế giới
    • Nam thiếu niên
    • Nữ thiếu niên
    • Nam trẻ
    • Nữ trẻ
    • Đại học
    • Bóng ném trên cỏ
  • Thế vận hội Trẻ
  • Universiade Mùa hè
  • Emerging Nations
  • IHF Inter-Continental Trophy
Châu Phi
  • Giải vô địch châu Phi
    • Nam
    • Nữ
    • Nam thiếu niên
    • Nữ thiếu niên
    • Nam trẻ
    • Nữ trẻ
  • African Games
Châu Mỹ
  • Giải vô địch Liên châu Mỹ
    • Nam
    • Nữ
    • Nam thiếu niên
    • Nữ thiếu niên
    • Nam trẻ
    • Nữ trẻ
    • Bãi biển
    • Bãi biển trẻ
  • Pan American Games
Châu Á
  • Giải vô địch châu Á
    • Nam
    • Nữ
    • Nam thiếu niên
    • Nữ thiếu niên
    • Nam trẻ
    • Nữ trẻ
    • Bãi biển
    • Bãi biển trẻ
  • Asian Games
Châu Âu
  • Giải vô địch châu Âu
    • Nam
    • Nữ
    • U-20 nam
    • U-19 nữ
    • U-18 nam
    • U-17 nữ
    • Bãi biển
  • Xe lăn
  • Mở rộng
Châu Đại Dương
  • Giải vô địch châu Đại Dương
    • ĐTQG
    • Thiếu niên
    • Trẻ
    • Bãi biển
  • Cúp Thái Bình Dương
  • Thái Bình Dương thuộc Pháp