Hitachiōmiya, Ibaraki
Thành phố in Kantō, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thành phố in Kantō, Nhật Bản
Hitachiōmiya 常陸大宮市 | |
---|---|
Tòa thị chính Hitachiōmiya | |
Cờ Huy hiệu | |
Vị trí Hitachiōmiya trên bản đồ tỉnh Ibaraki | |
Hitachiōmiya Vị trí Hitachiōmiya trên bản đồ Nhật Bản | |
Tọa độ: 36°32′33,1″B 140°24′39,2″Đ / 36,53333°B 140,4°Đ / 36.53333; 140.40000 | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Ibaraki |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Suzuki Sadayuki |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 348,4 km2 (134,5 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 39,267 |
• Mật độ | 110/km2 (290/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 (JST) |
Mã bưu điện | 319-2292 |
Điện thoại | 0295-52-1111 |
Địa chỉ tòa thị chính | 3135-6 Nakatomi-chō, Hitachiōmiya-shi, Ibaraki-ken 319-2292 |
Khí hậu | Cfa |
Website | Website chính thức |
Biểu tượng | |
Chim | Bồng chanh |
Hoa | Hoa hồng |
Cây | Anh đào |
Hitachiōmiya (
Địa lý
Đô thị lân cận
Khí hậu
Dữ liệu khí hậu của Hitachiōmiya, Ibaraki | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 18.1 | 23.0 | 25.5 | 30.1 | 33.3 | 34.5 | 37.2 | 37.0 | 36.3 | 33.0 | 24.0 | 24.7 | 37,2 |
Trung bình cao °C (°F) | 8.8 | 9.6 | 12.9 | 18.1 | 22.5 | 25.1 | 28.8 | 30.3 | 26.7 | 21.3 | 16.1 | 11.1 | 19,27 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 1.6 | 2.6 | 6.0 | 11.2 | 16.1 | 19.7 | 23.5 | 24.7 | 21.1 | 15.3 | 9.3 | 3.9 | 12,92 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −4.2 | −3.5 | −0.2 | 4.8 | 10.3 | 15.4 | 19.7 | 20.7 | 17.0 | 10.5 | 3.7 | −1.8 | 7,70 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −11.8 | −12.3 | −9 | −5 | −0.4 | 6.1 | 10.7 | 11.1 | 5.8 | −1 | −4.7 | −9.2 | −12,3 |
Giáng thủy mm (inch) | 40.3 (1.587) | 44.4 (1.748) | 89.0 (3.504) | 112.6 (4.433) | 136.4 (5.37) | 147.9 (5.823) | 184.2 (7.252) | 149.5 (5.886) | 187.0 (7.362) | 159.9 (6.295) | 72.6 (2.858) | 42.1 (1.657) | 1.363,7 (53,689) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 4.5 | 5.3 | 8.9 | 10.1 | 11.4 | 12.7 | 13.3 | 10.4 | 11.7 | 10.6 | 7.0 | 5.0 | 110,9 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 203.8 | 189.5 | 196.1 | 192.5 | 188.9 | 134.9 | 145.4 | 170.9 | 136.6 | 149.4 | 165.7 | 191.6 | 2.063,0 |
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3] |
Tham khảo
- ^ “Hitachiōmiya (Ibaraki, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2024.
- ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2022.
- ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2022.