Kurikka
Thành phố Kurikka Kurikka | |
---|---|
Huy hiệu | |
Thành phố Kurikka | |
Tọa độ: 62°37′0″B 22°24′0″Đ / 62,61667°B 22,4°Đ / 62.61667; 22.40000 | |
Quốc gia | Phần Lan |
tỉnh | Tây Phần Lan |
vùng | Nam Ostrobothnia |
Thành lập | 1868 |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Paavo Tyrväinen |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 465,16 km2 (17,960 mi2) |
• Đất liền | 461,75 km2 (17,828 mi2) |
• Mặt nước | 3,41 km2 (132 mi2) |
Dân số (2008) | |
• Tổng cộng | 10,517 |
• Mật độ | 22,78/km2 (5,900/mi2) |
• Tên gọi dân cư | Kurikkalainen (tiếng Phần Lan), Từ Kurikka (tiếng Việt), Kurikkalaanen (Phương ngữ) |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Thành phố kết nghĩa | Ockelbo, Melhus, Pärnu City |
Trang web | www.kurikka.fi |
Kurikka là một thành phố ở tỉnh Tây Phần Lan trong vùng Nam Ostrobothnia. Đô thị này có dân số 10.517 người (2008) và diện tích 465,06 km² trong đó có 3,41 km² là diện tích mặt nước. Mật độ dân số là 22,78 người trên mỗi km². Dân đô thị này chỉ sử dụng tiếng Phần Lan
Kurikka là một trung tâm thương mại và nông nghiệp.
Tham khảo
Bài viết liên quan đến Phần Lan này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|