Ngậm bìu dái

Mục từ này liên quan đến chủ đề giáo dục giới tínhtình dục. Thông tin ở đây có thể không phù hợp với một số đối tượng độc giả hoặc khi truy cập ở những nơi công cộng. Wikipedia không chịu trách nhiệm về những nội dung có thể không phù hợp cho một số người xem, xem chi tiết tại Wikipedia:Phủ nhận về nội dung.
Một người phụ nữ thực hiện hành động teabag

Ngậm bìu dái (tiếng Anh: teabag hay teabagging, nghĩa đen: túi trà) là từ lóng chỉ hành vi mút, ngậm, hoặc đưa bìu dái lên mặt để đạt được khoái cảm tình dục.

Trong tiếng Anh, hành động này được gọi là túi trà vì việc ngậm bìu dái liên tục, đưa ra đưa vào có nét tương đồng như khi ta nhúng một túi trà vào tách nước nóng để đun nó lên. Ngậm bìu dái có thể coi là một kiểu hoạt động tình dục không xâm nhập, thực hiện ở giai đoạn khởi động tình dục.

Kích dục bằng miệng

Bên cạnh dương vật, tinh hoàn (bìu) cũng là bộ phận nhạy cảm, nếu được kích thích sẽ dễ tạo khoái cảm tình dục. Chính vì vậy, nó được coi như một phần trong quá trình tình dục bằng miệng.[1][2] Nhiều nghiên cứu cho rằng, ngậm mút bìu dái ít làm lây các bệnh xã hội như HIV hơn các hành vi tình dục khác.[3][4][5]

Tham khảo

  1. ^ MacLeod, Debra; MacLeod, Don (2009). Lip Service: A His and Hers Guide to the Art of Oral Sex & Seduction. Penguin Group. tr. 141–142. ISBN 978-1-58542-696-6.
  2. ^ Allison, Dr. Sadie. “Eight unique oral sex techniques”. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014.
  3. ^ Franscino, Dr. Robert (ngày 11 tháng 8 năm 2007). “Ask the Experts About Safe Sex and HIV Prevention”. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014.
  4. ^ O'Connell, Ryan (ngày 6 tháng 9 năm 2010). “6 things we have to stop doing during sex”. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014.
  5. ^ Paget, Lou (1999). How to be a great lover: girlfriend-to-girlfriend totally explicit techniques that will blow his mind. Random House. tr. 148, 151. ISBN 978-0-7679-0287-8.

Liên kết ngoài

  • x
  • t
  • s
Lịch sử
Hành vi tình dục
Sinh lý
Sức khỏe sinh sản
Giáo dục giới tính
Nhận thức
Luật pháp
Các mối quan hệ
và xã hội
Công nghệ tình dục
Sách tình dục
Tôn giáo và
tình dục
Khác
  • x
  • t
  • s
Hiện tượng quan hệ tình dục
Động lực tình dục
Xem thêm
  • Human female sexuality
  • Human male sexuality
  • Right to sexuality
  • Sexecology
  • Sexual addiction
  • Sexual and reproductive health and rights
  • Sex Addicts Anonymous
  • Sexual jealousy
  • Sexual norm
  • Sex-positive feminism
  • Sex-positive movement
  • Sexual revolution
  • Sexual surrogate
  • Stanley v. Georgia
  • x
  • t
  • s
Chung
Từ lóng LGBT
Trong khiêu dâm
Trong văn hoá đại chúng
  • List of films that most frequently use the word fuck
Liên quan