Nieuport 10

Nieuport 10
Kiểu Máy bay đa dụng
Nhà chế tạo Nieuport
Nhà thiết kế Gustave Delage
Giới thiệu 1914
Tình trạng Loại biên
Sử dụng chính Aéronautique Militaire
Cục Không quân Hải quân Hoàng gia
Không quân Đế quốc Nga
Biến thể Nieuport 12

Nieuport 10 là một mẫu máy bay đa dụng hai tầng cánh của Pháp trong Chiến tranh thế giới I.

Biến thể

Nieuport X.B
Nieuport X.AV
Nieuport X.AR
Nieuport 10 A.2
Nieuport 10 C.1
Nieuport 83 E.2
Nieuport-Macchi 10.000
Nieuport 18 or 18 meter Nieuport
Nakajima Army Type Ko 2 Trainer
Trainer Type 2

Quốc gia sử dụng

 Bỉ
Không quân Bỉ
 Brasil
Không quân Brazil
 Pháp
Aéronautique Militaire
Aéronavale
 Phần Lan
Không quân Phần Lan
 Italy
Corpo Aeronautico Militare
 Nhật Bản
Không quân Lục quân Đế quốc Nhật Bản
 Russian Empire
Không quân Đế quốc Nga
Hải quân Đế quốc Nga
 Thái Lan
Không quân Hoàng gia Thái Lan
Tập tin:Ukraine1918.png Cộng hòa Nhân dân Ukraina
Quân đội Nhân dân Ukraina
 Anh
Cục Không quân Hải quân Hoàng gia
 Hoa Kỳ
Không quân thuộc Lực lượng Viễn chinh Hoa Kỳ
 Liên Xô
Không quân Liên Xô

Tính năng kỹ chiến thuật (Nieuport 10)

Nieuport 10 C.1

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1
  • Chiều dài: 7,09 m (23 ft 3 in)
  • Sải cánh: 8,20 m (26 ft 11 in)
  • Chiều cao: 2.7 m (8 ft 11 in)
  • Diện tích cánh: 18 m² (193,8 ft²)
  • Trọng lượng rỗng: 411 kg (905 lb)
  • Trọng lượng có tải: 658 kg (1.450 lb)
  • Động cơ: 1 × le Rhone, 60 kW (80 hp)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 139 km/h (75 knot, 86 mph)
  • Tầm bay: 249,44 km (155 dặm)
  • Trần bay: 4.572 m (15.000 ft)
  • Vận tốc lên cao: 2,1 m/s (410 ft/phút)
  • Thời gian bay: 2,5 h

Trang bị vũ khí

  • 1 × Súng máy Lewis
  • Xem thêm

    Danh sách liên quan

    Tham khảo

    • Taylor, John W. R., and Jean Alexander. "Combat Aircraft of the World" New York: G.P. Putnam's Sons, 1969 Pg 112-113 Library of Congress Catalog Card Number 68-25459

    Liên kết ngoài

    • Old Rhinebeck Aerodrome's Nieuport 10 page
    • First World War (WWI) Planes - Great War Flying Museum - Nieuport 10 Lưu trữ 2007-03-20 tại Wayback Machine
    • Nieuport 10 - First of the Classic Vee-Strut Nieuports
    • x
    • t
    • s
    Máy bay do Nieuport chế tạo
    Nieuport (1909-1914)

    1909 một tầng cánh • II • III • IV • IVM • VI • VII • X • XI • Nieuport-Dunne • Carton-Pate

    Nieuport (1914-1918)

    10 • 11 • 12 • 12bis • 13 • 14 • 15 • 16 • 17 • 17bis • 18 • 19 • 20 • 21 • 23 • 24 • 24bis • 25 • 27 • 28 • 29

    Nieuport
    (máy bay huấn luyện Thế chiến I)

    80 • 81 • 82 • 83

    Nieuport-Delage

    29 • 29V • 30T • 31 Sesquiplan • 32RH • 33 • 37 • 38 • 39 • 390 • 391 • 40R • 42S • 42 C.1 • 42 C.2 • 43 • 44 • 450 • 46 • 48 • 50 • 52 • 54 • 540 • 541 • 580 • 590 • 62 • 640 • 641 • 650 • 72 • 78 • 941 • 120 • 121 • 122 • 125

    Nieuport (giữa thập niên 1930)

    140 • 160

    Loire-Nieuport

    LN.10 • LN.20 • LN.30 • LN.40 • LN.401 • LN.411 • LN.42 • LN.43 • LN.161 • LN.162