Ronifibrate
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | 3-[(pyridin-3-yl)carbonyloxy]propyl 2-(4-chlorophenoxy)-2-methylpropanoate |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
ChEMBL |
|
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C19H20ClNO5 |
Khối lượng phân tử | 377.819 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Ronifibrate là một fibrate.
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|