Ronifibrate

Ronifibrate
Dữ liệu lâm sàng
Đồng nghĩa3-[(pyridin-3-yl)carbonyloxy]propyl 2-(4-chlorophenoxy)-2-methylpropanoate
Mã ATC
  • C10AB07 (WHO)
Các định danh
Tên IUPAC
  • 3-{[2-(4-chlorophenoxy)-2-methylpropanoyl]oxy}propyl nicotinate
Số đăng ký CAS
  • 42597-57-9
PubChem CID
  • 68671
ChemSpider
  • 61925 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • W86I18X716
ChEMBL
  • CHEMBL153983 ☑Y
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC19H20ClNO5
Khối lượng phân tử377.819 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • O=C(OCCCOC(=O)C(Oc1ccc(Cl)cc1)(C)C)c2cccnc2
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C19H20ClNO5/c1-19(2,26-16-8-6-15(20)7-9-16)18(23)25-12-4-11-24-17(22)14-5-3-10-21-13-14/h3,5-10,13H,4,11-12H2,1-2H3 ☑Y
  • Key:AYJVGKWCGIYEAK-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Ronifibrate là một fibrate.

Tham khảo

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s