Sopwith Type 860

Sopwith Type 860
Kiểu Máy bay ném bom ngư lôi
Nhà chế tạo Sopwith Aviation Company
Chuyến bay đầu 1914
Sử dụng chính Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cục Không quân Hải quân Hoàng gia
Số lượng sản xuất 22

Sopwith Admiralty Type 860 là một loại máy bay ném bom ngư lôi hai tầng cánh của Anh trong thập niên 1910. Do công ty Sopwith Aviation Company thiết kế chế tạo.

Quốc gia sử dụng

 Anh
  • Cục Không quân Hải quân Hoàng gia

Tính năng kỹ chiến thuật

Bản mẫu:Aero specs missing Đặc tính tổng quát

  • Sải cánh: 62 ft 11 in (19,18 m)
  • Diện tích cánh: 790 foot vuông (73 m2)
  • Động cơ: 1 × Salmson 2M7 , 199,9 hp (149,1 kW)

Hiệu suất bayVũ khí trang bị

1 x ngư lôi 810lb (367kg)

Xem thêm

Danh sách liên quan
  • Danh sách máy bay của Cục Không quân Hải quân Hoàng gia
  • Danh sách thủy phi cơ và tàu bay

Tham khảo

  • Taylor, Michael J. H. (1989). Jane's Encyclopedia of Aviation. London: Studio Editions.
  • The Illustrated Encyclopedia of Aircraft (Part Work 1982-1985). Orbis Publishing. 1 tháng 1 năm 1988. tr. 2940.
  • British Aircraft Directory Lưu trữ 2007-02-09 tại Wayback Machine


  • x
  • t
  • s
Máy bay do Sopwith Aviation Company thiết kế chế tạo
Theo nhiệm vụ

Tiêm kích: Buffalo • Bulldog • Camel • Dolphin • Dragon • Gunbus • Hippo • L.R.T.Tr. • Pup • Snail • Snapper • Snark • Snipe • Swallow • Triplane

Ném bom B.1 • Cobham • Rhino

Trinh sát/ném bom: Baby • Sparrow • 1½ Strutter • Tabloid • Two-Seat Scout

Thủy phi cơ: Bat-Boat • Sopwith Pusher Seaplane/S PG N • Admiralty Type 137 • Admiralty Type 138 • Admiralty Type C • Special thủy phi cơ ngư lôi Type C • Type 807 • Type 860 • Schneider (1914) • Baby • Schneider (1919)

Cường kích: Salamander

Thể thao-du lịch: Gnu

Theo tên gọi

Antelope • Atlantic • Baby • Bat-Boat • Bee • Buffalo • Bulldog • Circuit of Britain floatplane • Camel • Cobham • Cuckoo • Dolphin • Dove • Dragon • Gnu • Grasshopper • Gunbus • Hippo • L.R.T.Tr. • Pup • Rainbow • Rhino • Salamander • Scooter • Snail • Snapper • Snark • Snipe • Sparrow • Sociable • Swallow • 1½ Strutter • Tabloid • Tadpole • Ba chỗ • Triplane • Special thủy phi cơ ngư lôi Type C • Wallaby

  • x
  • t
  • s
Các kiểu máy bay của Bộ Hải quân

3 • 32 • 42 • 74 • 81 • 135 • 136 • 137 • 166 • 179 • 184 • 806 • 807 • 827 • 830 • 840 • 860 • 880 • 1000 • 1600 • 8200 • 9400 • 9700 • 9901