Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-16 châu Á 2017

Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-16 châu Á 2017
Chi tiết giải đấu
Nước chủ nhà Thái Lan (Bảng A)
 Trung Quốc (Bảng B)
 Bangladesh (Bảng C)
Việt Nam (Bảng D)
Thời gian25 tháng 8 – 5 tháng 9 năm 2016
Số đội24 (từ 1 liên đoàn)
Thống kê giải đấu
Số trận đấu50
Số bàn thắng332 (6,64 bàn/trận)
Vua phá lướiÚc Sofia Sakalis
Myanmar San Thaw Thaw
(11 bàn)
2015
2019

Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-16 châu Á 2017 diễn ra từ tháng 8 tới tháng 9 năm 2016 nhằm chọn ra các đội tuyển tham dự vòng chung kết.

Các đội U-16 Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Nhật Bản, Trung Quốc và Thái Lan được vào thẳng vòng chung kết.

Thể thức

Ở mỗi bảng, các đội thi đấu vòng tròn một lượt. Bốn đội đầu bảng lọt vào vòng chung kết. Nếu Thái Lan đứng đầu bảng vòng loại, đội nhì bảng đó sẽ lọt vào vòng chung kết.

Các bảng đấu

Bảng A

  • Các trận đấu tổ chức ở Thái Lan.
  • Giờ thi đấu là UTC+7.
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1  Thái Lan (H) 4 4 0 0 13 3 +10 12 Vòng chung kết nhờ lọt vào bán kết năm 2015
2  Lào 4 3 0 1 23 8 +15 9 Vòng chung kết
3  Myanmar 4 2 0 2 17 9 +8 6
4  Jordan 4 1 0 3 7 9 −2 3
5  Guam 4 0 0 4 2 33 −31 0
6  Pakistan (W) 0 0 0 0 0 0 0 0 Bỏ cuộc
Nguồn: AFC
(H) Chủ nhà; (W) ?
Myanmar 2–5 Lào
San Thaw Thaw  11'41' Chi tiết
  • Homsombath  4'
  • Phatdala  20'90+5'
  • Chanhthavongxay  43'
  • Seepasong  56'
Sân vận động Chon Buri, Chonburi
Khán giả: 200
Trọng tài: Anna Sidorova (Uzbekistan)
Jordan 1–2 Thái Lan
Al Maiah  73' Chi tiết
  • Penpitcha  21'
  • Nutnicha  34' (ph.đ.)
Sân vận động Chon Buri, Chonburi
Khán giả: 560
Trọng tài: Park Ji-yeong (Hàn Quốc)

Myanmar 11–0 Guam
  • San Thaw Thaw  3'27'31'40'45+1'55'70'89'
  • Thidar Win  24'
  • Kenny  54' (l.n.)
  • May Htet Lu  90+3'
Chi tiết
Sân vận động Chon Buri, Chonburi
Khán giả: 50
Trọng tài: Yamashita Yoshini (Nhật Bản)
Thái Lan 5–2 Lào
  • Kotchaphon  45+2'53'54'72'
  • Supawadee  37'
Chi tiết
  • Phatdala  68'
  • Inthiya  73'
Sân vận động Chon Buri, Chonburi
Khán giả: 536
Trọng tài: Saltanat Noroozi ()

Lào 2–0 Jordan
  • Chanthala  8'
  • Boling  54'
Chi tiết
Sân vận động Chon Buri, Chonburi
Khán giả: 110
Trọng tài: Park Ji-yeong (Hàn Quốc)
Thái Lan 4–0 Guam
  • Ploychompoo  23'45+1'
  • Phattharanit  40'
  • Phonchita  73'
Chi tiết
Sân vận động Chon Buri, Chonburi
Khán giả: 326
Trọng tài: Anna Sidorova (Uzbekistan)

Guam 1–14 Lào
Han  55' Chi tiết
  • Inthiya  5'42'90+5'
  • Kenney  8' (l.n.)
  • Chanhthavongxay  25'46'
  • Phatdala  30'48'52'78'83'
  • Homsombath  63'
  • Inthavong  75'
  • Chanthithong  90+3'
Sân vận động Chon Buri, Chonburi
Khán giả: 30
Trọng tài: Saltanat Noroozi (Iran)
Myanmar 4–2 Jordan
  • Win Sanda Tun  16'34'
  • Kyi Pyar Lin  56'
  • San Thaw Thaw  59'
Chi tiết
  • Allababdeh  17'
  • Al Maiah  70'
Sân vận động Chon Buri, Chonburi
Khán giả: 185
Trọng tài: Yamashita Yoshimi (Nhật Bản)

Jordan 4–1 Guam
Al Maiah  27'35'45'79' Chi tiết Benavente  90+5'
Sân vận động Chon Buri, Chonburi
Khán giả: 150
Trọng tài: Park Ji-yeong (Hàn Quốc)
Thái Lan 2–0 Myanmar
  • Chatchawan  25'
  • Kotchaphon  56'
Chi tiết
Sân vận động Chon Buri, Chonburi
Khán giả: 715
Trọng tài: Yamashita Yoshimi (Nhật Bản)

Bảng B

  • Các trận diễn ra ở Trung Quốc.
  • Giờ thi đấu là UTC+8.
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1  Hàn Quốc 4 4 0 0 38 0 +38 12 Vòng chung kết
2  Philippines 4 3 0 1 20 7 +13 9
3  Ấn Độ 4 2 0 2 9 11 −2 6
4  Malaysia 4 1 0 3 3 24 −21 3
5  Quần đảo Bắc Mariana 4 0 0 4 2 30 −28 0
6  Liban 0 0 0 0 0 0 0 0 Bỏ cuộc
Nguồn: AFC
Philippines 2–0 Ấn Độ
  • Isulat  6'
  • Tiongson  75'
Chi tiết
Trường bóng đá Lỗ Năng, Duy Phường
Khán giả: 88
Trọng tài: Casey Reibelt (Úc)
Quần đảo Bắc Mariana 1–2 Malaysia
Sally  22' Chi tiết
  • Athirah  64'
  • Nurfaizah  71'
Trường bóng đá Lỗ Năng, Duy Phường
Khán giả: 30
Trọng tài: Shiva Yari (Iran)

Malaysia 0–13 Hàn Quốc
Chi tiết
  • Chun Ga-ram  2'22' (ph.đ.)35'54'
  • Cho Mi-jin  11'15'51'58'76'
  • Chang Eun-hyun  20'
  • Hyun Seul-gi  27'72'
  • Ko Min-jung  90'
Trường bóng đá Lỗ Năng, Duy Phường
Khán giả: 20
Trọng tài: Vương Giai (Trung Quốc)
Quần đảo Bắc Mariana 0–13 Philippines
Chi tiết
  • De. Graellos  1'2'
  • Levasseur  6'
  • Isulat  13'32'63'
  • Collatos  18'
  • Villasin  33'
  • De La Cruz  43'
  • Da. Graellos  47'
  • Mahoney  54'
  • Arthur  80'
  • Rebosura  84'
Trường bóng đá Lỗ Năng, Duy Phường
Khán giả: 28
Trọng tài: Kajiyama Fusako (Nhật Bản)

Hàn Quốc 11–0 Quần đảo Bắc Mariana
  • Jang You-been  7'35'38'56'81' (ph.đ.)
  • Kim Bo-min  10'23'25'
  • Cho Mi-jin  84'90+2'
  • Hyun Seul-gi  85'
Chi tiết
Trường bóng đá Lỗ Năng, Duy Phường
Khán giả: 29
Trọng tài: Shiva Yari (Iran)
Ấn Độ 5–1 Malaysia
  • Guguloth  4'
  • Renu  48'53'72'
  • Yumlembam  88'
Chi tiết Nurfaizah  11'
Trường bóng đá Lỗ Năng, Duy Phường
Khán giả: 50
Trọng tài: Kajiyama Fusako (Nhật Bản)

Ấn Độ 4–1 Quần đảo Bắc Mariana
  • Guguloth  16'67'
  • Renu  24'
  • Rai  90+2'
Chi tiết Borja  34'
Trường bóng đá Lỗ Năng, Duy Phường
Khán giả: 20
Trọng tài: Shiva Yari (Iran)
Philippines 0–7 Hàn Quốc
Chi tiết
  • Hyun Seul-gi  11'39'
  • Kim Hye-jeong  22' (ph.đ.)
  • Cho Mi-jin  45'
  • Noh Heon-yeon  75'89'
  • Jang You-been  90+2'
Trường bóng đá Lỗ Năng, Duy Phường
Khán giả: 26
Trọng tài: Vương Giai (Trung Quốc)

Malaysia 0–5 Philippines
Chi tiết
  • De. Graellos  7'78'
  • Isulat  51'
  • Levasseur  58'
  • Mahoney  65'
Trường bóng đá Lỗ Năng, Duy Phường
Khán giả: 26
Trọng tài: Vương Giai (Trung Quốc)
Hàn Quốc 7–0 Ấn Độ
  • Kim Bo-min  14'70'
  • Jang You-been  39'
  • Chun Ga-ram  41'84'
  • Hwang Ah-hyeon  44'
  • Cho Mi-jin  64'
Chi tiết
Trường bóng đá Lỗ Năng, Duy Phường
Khán giả: 50
Trọng tài: Kajiyama Fusako (Nhật Bản)

Bảng C

  • Các trận diễn ra ở Bangladesh.
  • Giờ thi đấu là UTC+6.
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1  Bangladesh (H) 5 5 0 0 26 2 +24 15 Vòng chung kết
2  Đài Bắc Trung Hoa 5 4 0 1 29 8 +21 12
3  Iran 5 3 0 2 28 9 +19 9
4  UAE 5 1 1 3 5 18 −13 4
5  Kyrgyzstan 5 1 0 4 5 30 −25 3
6  Singapore 5 0 1 4 3 29 −26 1
Nguồn: AFC
(H) Chủ nhà
Đài Bắc Trung Hoa 7–1 Kyrgyzstan
  • Tô Dục Huyên  12'23' (ph.đ.)
  • Niêm Tinh Vân  26'
  • Trịnh Nhã Chi  28'81'
  • Hà Hân Nhu  44'
  • Dư Á Hiên  90'
Chi tiết Erkinbaeva  3'
Khán giả: 50
Trọng tài: Oh Hyeon-jeong (Hàn Quốc)
UAE 2–2 Singapore
  • Mohamed  32'
  • Sameeh  45+5'
Chi tiết
  • Chu  45+2'
  • Syaliza  47'
Khán giả: 100
Trọng tài: Edita Mirabidova (Uzbekistan)
Bangladesh 3–0 Iran
  • Marzia  63'
  • Jahan  66'
  • Tohura  86'
Chi tiết
Khán giả: 500
Trọng tài: Công Thị Dung (Việt Nam)

Iran 9–0 Kyrgyzstan
  • Ghasemi  18'54'71'80'87'
  • Torkaman  26'
  • Makhdoumi  42'85'
  • Nasab  45+2'
Chi tiết
Khán giả: 50
Trọng tài: La Bích Chi (Hồng Kông)
Đài Bắc Trung Hoa 5–0 UAE
  • Tăng Quân Nhã  18'
  • Ngô Vũ Nhu  48'
  • Trịnh Nhã Chi  57'
  • Dư Á Hiên  77'90+1'
Chi tiết
Khán giả: 30
Trọng tài: Oh Hyeon-jeong (Hàn Quốc)
Bangladesh 5–0 Singapore
  • Krishna  39'47'
  • Anuching  83'90+1'
  • Jahan  86'
Chi tiết
Khán giả: 1.800
Trọng tài: Công Thị Dung (Việt Nam)

Singapore 0–9 Đài Bắc Trung Hoa
Chi tiết
  • Tô Dục Huyên  3'83'88'
  • Trịnh Nhã Chi  11'90+1'
  • Ngô Đại Lăng  13'
  • Niêm Tinh Vân  33'74'
  • Ngô Vũ Nhu  51'
Khán giả: 40
Trọng tài: La Bích Chi (Hồng Kông)
Iran 5–0 UAE
  • Ghasemi  23'37'83'
  • Nasab  25'
  • Feizi  90+3'
Chi tiết
Khán giả: 150
Trọng tài: Oh Hyeon-jeong (Hàn Quốc)
Kyrgyzstan 0–10 Bangladesh
Chi tiết
  • Anuching  21'45+2'
  • Marzia  30'
  • Krishna  44'48'80'
  • Shamsunnahar  68' (ph.đ.)85'
  • Nargis  75'
  • Maria  84'
Khán giả: 1.500
Trọng tài: Edita Mirabidova (Uzbekistan)

Singapore 0–11 Iran
Chi tiết
  • Ghasemi  11'13'
  • Mohammadi  15'
  • Nasab  22'39'
  • Makhdoumi  23'69'71'84'
  • Khodaparasti  79'
  • Daeinia  85'
Khán giả: 50
Trọng tài: Edita Mirabidova (Uzbekistan)
UAE 3–2 Kyrgyzstan
  • Al Baloshi  13'
  • Alhammadi  41'
  • Sameeh  63'
Chi tiết
  • Ibraimova  38'
  • Dalinger  51'
Khán giả: 100
Trọng tài: Công Thị Dung (Việt Nam)
Đài Bắc Trung Hoa 2–4 Bangladesh
  • Tô Dục Huyên  12'
  • Ngô Vũ Nhu  88'
Chi tiết
  • Shamsunnahar  28' (ph.đ.)39' (ph.đ.)
  • Krishna  56'
  • Marzia  79'
Khán giả: 7.000
Trọng tài: La Bích Chi (Hồng Kông)

Bangladesh 4–0 UAE
  • Krishna  3'52'
  • Anuching  57'
  • Tohura  87'
Chi tiết
Khán giả: 1.000
Trọng tài: Edita Mirabidova (Uzbekistan)
Iran 3–6 Đài Bắc Trung Hoa
  • Nasab  50'71'
  • Etemad  90+2'
Chi tiết
  • Trịnh Nhã Chi  10'
  • Tăng Quân Nhã  19'
  • Niêm Tinh Vân  31'90+1'
  • Tô Dục Huyên  63'
  • Lâm Hân Hủy  89'
Khán giả: 50
Trọng tài: Công Thị Dung (Việt Nam)
Kyrgyzstan 2–1 Singapore
  • Viktoriia  8'
  • Sultanova  17'
Chi tiết Kym  76'
Khán giả: 120
Trọng tài: Oh Hyeon-jeong (Hàn Quốc)

Bảng D

  • Các trận diễn ra ở Việt Nam.
  • Giờ thi đấu là UTC+7.
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1  Úc 5 5 0 0 65 1 +64 15 Vòng chung kết
2  Việt Nam (H) 5 4 0 1 19 7 +12 12
3  Uzbekistan 5 2 1 2 9 12 −3 7
4  Hồng Kông 5 1 1 3 4 24 −20 4
5  Iraq 5 1 0 4 2 17 −15 3
6  Palestine 5 0 2 3 3 41 −38 2
Nguồn: AFC
(H) Chủ nhà
Úc 28–0 Palestine
  • Nevin  1'7'12'20'27'27'32'32'34'
  • Cooney-Cross  4'72'83'89'
  • Kubin  11'30'
  • Sayer  37'
  • Roestbakken  45+3'52'
  • Al Soos  47' (l.n.)57' (l.n.)
  • Dribbus  54'
  • Johns  55'
  • Sakalis  59'61'68'86'90+1'
  • Iannella  85'
Chi tiết
Sân số 3 Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ Việt Nam, Hà Nội
Khán giả: 100
Trọng tài: Imaizumi Nami (Nhật Bản)
Hồng Kông 2–1 Iraq
  • Tằng Lệ Vi  11'
  • Trần Dĩnh Lâm  39'
Chi tiết Ahmed  9'
Sân số 1 Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ Việt Nam, Hà Nội
Khán giả: 20
Trọng tài: Thein Thein Aye (Myanmar)
Việt Nam 2–1 Uzbekistan
Vạn Sự  16'45+3' Chi tiết Yusupova  54'
Sân số 3 Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ Việt Nam, Hà Nội
Khán giả: 75
Trọng tài: Kim Sook-hee (Hàn Quốc)

Uzbekistan 1–1 Palestine
Rashidova  90' (ph.đ.) Chi tiết Al Shaikh  80'
Sân số 1 Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ Việt Nam, Hà Nội
Khán giả: 80
Trọng tài: Kim Sook-hee (Hàn Quốc)
Úc 14–0 Hồng Kông
  • Vignes  3'47'
  • Galabadaarachchi  6'36'83'
  • Sayer  18'32'
  • Kubin  24'45+2'49'64'
  • Meads  53'
  • Kell  77'
  • Hughes  81'
Chi tiết
Sân số 3 Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ Việt Nam, Hà Nội
Khán giả: 67
Trọng tài: Thein Thein Aye (Myanmar)
Việt Nam 3–0 Iraq
Chi tiết
Sân số 3 Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ Việt Nam, Hà Nội
Khán giả: 140
Trọng tài: Imaizumi Nami (Nhật Bản)

Iraq 0–8 Úc
Chi tiết
  • Sakalis  10'30'42'
  • Dribbus  36'
  • Roestbakken  44'
  • Galabadaarachchi  49'
  • Arens  67'
  • Conney-Cross  80'
Sân số 1 Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ Việt Nam, Hà Nội
Khán giả: 70
Trọng tài: Imaizumi Nami (Nhật Bản)
Uzbekistan 2–0 Hồng Kông
  • Rashidova  52'
  • Erkinova  77'
Chi tiết
Sân số 3 Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ Việt Nam, Hà Nội
Khán giả: 20
Trọng tài: Kim Sook-hee (Hàn Quốc)
Palestine 0–9 Việt Nam
Chi tiết
Sân số 3 Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ Việt Nam, Hà Nội
Khán giả: 65
Trọng tài: Thein Thein Aye (Myanmar)

Hồng Kông 2–2 Palestine
  • Trần Dĩnh Lâm  33'
  • Quan Vịnh Du  65'
Chi tiết
  • Sarawi  24'
  • Khalil  80'
Sân số 1 Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ Việt Nam, Hà Nội
Khán giả: 50
Trọng tài: Thein Thein Aye (Myanmar)
Iraq 0–4 Uzbekistan
Chi tiết
  • Yusupova  6'72'
  • Farmonova  47'
  • Rashidova  57'
Sân số 3 Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ Việt Nam, Hà Nội
Khán giả: 45
Trọng tài: Imaizumi Nami (Nhật Bản
Úc 6–0 Việt Nam
  • Kubin  4'13'
  • Cooney-Cross  57'
  • Vignes  79'
  • Nevin  86'
  • Rose  88'
Chi tiết
Sân số 3 Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ Việt Nam, Hà Nội
Khán giả: 450
Trọng tài: Kim Sook-hee (Hàn Quốc)

Uzbekistan 1–9 Úc
Turaeva  85' Chi tiết
  • Sakalis  23' (ph.đ.)38'69'
  • Galabadaarachchi  26'31'
  • Hristodoulou  45'
  • Khikmatova  75' (l.n.)
  • Vignes  78'
  • Roestbakken  90+2'
Sân số 3 Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ Việt Nam, Hà Nội
Khán giả: 40
Trọng tài: Thein Thein Aye (Myanmar)
Palestine 0–1 Iraq
Chi tiết Sabah  76'
Sân số 1 Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ Việt Nam, Hà Nội
Khán giả: 30
Trọng tài: Kim Sook-hee (Hàn Quốc)
Việt Nam 5–0 Hồng Kông
Chi tiết
Sân số 3 Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ Việt Nam, Hà Nội
Khán giả: 62
Trọng tài: Imaizumi Nami (Nhật Bản)

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • AFC U-16 Women's Championship Lưu trữ 2015-11-09 tại Wayback Machine, the-AFC.com
  • x
  • t
  • s
Giải đấu
Giải vô địch nữ U-17
Giải vô địch nữ U-16
Cúp bóng đá nữ U-17
  • Indonesia 2022
  • Indonesia 2024
Vòng loại
Đội hình
  • 2009
  • 2011
  • 2013
  • 2015
  • 2017
  • 2022